
Chiến lược này dựa trên biểu đồ cân bằng một mắt (Ichimoku Kinko Hyo), đặc biệt là sử dụng đường Span B để đưa ra quyết định giao dịch. Ý tưởng cốt lõi của chiến lược là mua khi giá nằm trên đường Span B và bán khi giá giảm xuống đường Span B. Phương pháp này tận dụng tối đa lợi thế của biểu đồ cân bằng một mắt trong việc xác định xu hướng thị trường và mức hỗ trợ / kháng cự.
Chiến lược sử dụng 52 chu kỳ làm cơ sở tính toán cho đường Span B, thiết lập nhằm nắm bắt sự cân bằng của thị trường trong trung và dài hạn. Bằng cách quan sát vị trí của giá so với đường Span B, nhà giao dịch có thể xác định liệu thị trường hiện tại có xu hướng tăng hay giảm để đưa ra quyết định giao dịch phù hợp.
Lập luận cốt lõi của chiến lược là:
Tính Span B: Sử dụng giá trị trung bình của giá cao nhất và giá thấp nhất trong 52 chu kỳ để tính Span B. Cài đặt này nhằm phản ánh trạng thái cân bằng thị trường trong thời gian dài hơn.
Dấu hiệu mua: Đấu hiệu mua được tạo ra khi giá đóng cửa phá vỡ đường Span B. Điều này cho thấy thị trường có thể đang đi vào xu hướng tăng lên.
Tín hiệu bán: Tín hiệu bán được tạo ra khi giá đóng cửa giảm xuống dưới đường Span B. Điều này có thể báo hiệu sự bắt đầu của xu hướng giảm.
Thực hiện giao dịch: Chiến lược mở nhiều vị trí khi phát hiện tín hiệu mua và mở lỗ khi phát hiện tín hiệu bán.
Hình ảnh: Chiến lược vẽ đường Span B trên biểu đồ và sử dụng dấu ba góc màu xanh để đánh dấu tín hiệu mua và dấu ba góc màu đỏ để đánh dấu tín hiệu bán để các nhà giao dịch có thể trực quan đánh giá tình trạng thị trường và thời gian giao dịch.
Theo dõi xu hướng: Chiến lược này về cơ bản là một chiến lược theo dõi xu hướng, giúp nắm bắt các động thái thị trường chính. Bằng cách theo dõi sự thay đổi vị trí của giá so với đường Span B, thương nhân có thể vào vào xu hướng sớm và ra ngoài khi xu hướng đảo ngược.
Tính đơn giản: so với hệ thống biểu đồ cân bằng toàn diện, chiến lược này chỉ tập trung vào đường Span B, làm đơn giản hóa quá trình ra quyết định, giúp chiến lược dễ hiểu và dễ thực hiện hơn. Sự đơn giản hóa này không chỉ làm giảm sự phức tạp của chiến lược mà còn giảm nguy cơ phù hợp quá mức.
Tính linh hoạt: Các tham số của chiến lược (ví dụ như chu kỳ tính toán của Span B) có thể được điều chỉnh theo các thị trường và khung thời gian khác nhau. Tính linh hoạt này giúp chiến lược có thể thích nghi với nhiều loại giao dịch và môi trường thị trường.
Tính khách quan: dựa trên tính toán và quy tắc toán học rõ ràng, chiến lược loại bỏ ảnh hưởng của phán đoán chủ quan, giúp duy trì tính thống nhất và kỷ luật trong giao dịch.
Xác định hỗ trợ và kháng cự: Dòng Span B không chỉ được sử dụng để tạo tín hiệu giao dịch mà còn có thể hoạt động như mức hỗ trợ và kháng cự động. Điều này cung cấp cho các nhà giao dịch thêm những hiểu biết về cấu trúc thị trường.
Phá vỡ giả: Trong thị trường ngang, giá có thể thường xuyên vượt qua đường Span B, dẫn đến quá nhiều tín hiệu giả. Điều này có thể dẫn đến giao dịch thường xuyên, tăng chi phí giao dịch và làm giảm hiệu suất tổng thể của chiến lược.
Sự chậm trễ: Vì đường Span B dựa trên tính toán ngược 52 chu kỳ, nó có thể phản ứng chậm hơn trong thị trường thay đổi nhanh. Sự chậm trễ này có thể dẫn đến việc bỏ lỡ thời gian nhập cảnh hoặc xuất cảnh quan trọng.
Thiếu xác nhận: Chỉ dựa vào đường Span B có thể không đủ toàn diện. Thiếu xác nhận bằng các chỉ số kỹ thuật hoặc phân tích cơ bản khác có thể làm tăng nguy cơ sai lầm.
Tính nhạy cảm với điều kiện thị trường: Chiến lược hoạt động tốt trong thị trường có xu hướng mạnh, nhưng có thể hoạt động kém trong thị trường bị chấn động hoặc bị ảnh hưởng bởi sự kiện bất ngờ.
Sự phụ thuộc quá mức vào chỉ số đơn lẻ: Chỉ sử dụng đường Span B để đưa ra quyết định, có thể bỏ qua các thông tin thị trường quan trọng khác, làm tăng khả năng tổn thương của chiến lược.
Bộ lọc tín hiệu: giới thiệu các điều kiện bổ sung để lọc tín hiệu giao dịch, chẳng hạn như kết hợp xác nhận giao dịch tổng hợp hoặc các chỉ số kỹ thuật khác. Điều này có thể được thực hiện bằng cách thêm các chỉ số như RSI hoặc MACD để tăng độ tin cậy của tín hiệu.
Điều chỉnh tham số động: thực hiện điều chỉnh động của chu kỳ tính toán Span B để thích ứng với các tình trạng biến động thị trường khác nhau. Bạn có thể xem xét sử dụng thuật toán thích ứng để tự động điều chỉnh tham số theo biến động thị trường.
Phân tích nhiều khung thời gian: kết hợp các khung thời gian dài hơn và ngắn hơn để có được cái nhìn toàn diện hơn về thị trường. Ví dụ, chiến lược này có thể được sử dụng trên đường nắng, đồng thời tham khảo xu hướng đường tròn như một điều kiện lọc bổ sung.
Tối ưu hóa dừng và dừng: giới thiệu các cơ chế dừng và dừng động, chẳng hạn như thiết lập dừng dựa trên ATR (Average True Range) hoặc sử dụng dừng di chuyển để bảo vệ lợi nhuận.
Phân loại tình trạng thị trường: Phát triển một hệ thống phân loại tình trạng thị trường, áp dụng các quy tắc giao dịch khác nhau trong các môi trường thị trường khác nhau (ví dụ: thị trường xu hướng, thị trường xung đột).
Tích hợp học máy: Sử dụng thuật toán học máy để tối ưu hóa lựa chọn tham số và quá trình tạo tín hiệu, cải thiện khả năng thích ứng và hiệu suất của chiến lược.
Chiến lược theo dõi xu hướng và hỗ trợ kháng cự trên đường Span B dựa trên biểu đồ cân bằng đầu mắt cung cấp cho các nhà giao dịch một cách đơn giản và hiệu quả để nắm bắt xu hướng thị trường và xác định mức hỗ trợ và kháng cự quan trọng. Bằng cách quan sát vị trí tương đối của giá với đường Span B, các nhà giao dịch có thể đưa ra quyết định mua và bán rõ ràng.
Ưu điểm của chiến lược là sự rõ ràng, khách quan và nhạy cảm với xu hướng, làm cho nó đặc biệt phù hợp với người mới bắt đầu và các nhà giao dịch có kinh nghiệm tìm kiếm một hệ thống giao dịch đơn giản. Tuy nhiên, giống như tất cả các chiến lược giao dịch, nó cũng có những rủi ro như phá vỡ giả, tụt hậu và quá phụ thuộc vào một chỉ số duy nhất.
Để cải thiện tính ổn định và khả năng thích ứng của chiến lược, các nhà giao dịch được khuyến khích xem xét việc giới thiệu các điều kiện lọc bổ sung, thiết lập tham số tối ưu hóa, kết hợp phân tích nhiều khung thời gian và thực hiện cơ chế quản lý rủi ro động. Thông qua các tối ưu hóa này, chiến lược có thể thích ứng tốt hơn với các môi trường thị trường khác nhau, tăng lợi nhuận và giảm rủi ro.
Cuối cùng, áp dụng chiến lược này thành công đòi hỏi các nhà giao dịch phải hiểu sâu sắc các nguyên tắc của biểu đồ cân bằng đầu tiên, liên tục giám sát và đánh giá hiệu suất của chiến lược và điều chỉnh linh hoạt theo sự thay đổi của thị trường. Bằng cách tiếp tục học tập và tối ưu hóa, các nhà giao dịch có thể chuyển đổi công cụ đơn giản và mạnh mẽ này thành một hệ thống giao dịch đáng tin cậy.
/*backtest
start: 2024-06-30 00:00:00
end: 2024-07-30 00:00:00
period: 1h
basePeriod: 15m
exchanges: [{"eid":"Futures_Binance","currency":"BTC_USDT"}]
*/
//@version=5
strategy("Ichimoku-based Strategy", overlay=true)
// Ichimoku 参数
conversionPeriods = input(9, "Conversion Line Periods")
basePeriods = input(26, "Base Line Periods")
laggingSpan2Periods = input(52, "Lagging Span 2 Periods")
displacement = input(26, "Displacement")
// 计算一目均衡表的组件
donchian(len) => math.avg(ta.lowest(len), ta.highest(len))
conversionLine = donchian(conversionPeriods)
baseLine = donchian(basePeriods)
leadLine1 = math.avg(conversionLine, baseLine)
leadLine2 = donchian(laggingSpan2Periods)
// 获取当前收盘价
currentClose = close
// 生成买卖信号
buySignal = currentClose > leadLine2
sellSignal = currentClose < leadLine2
// 执行交易
if (buySignal)
strategy.entry("Buy", strategy.long)
if (sellSignal)
strategy.entry("Sell", strategy.short)
// 绘制买卖信号
plotshape(buySignal, title="Buy Signal", location=location.belowbar, color=color.green, style=shape.triangleup, size=size.small)
plotshape(sellSignal, title="Sell Signal", location=location.abovebar, color=color.red, style=shape.triangledown, size=size.small)
// 显示一目均衡表的主要线条
plot(leadLine2, color=color.blue, title="Span B")