
Chiến lược phá vỡ khối đơn đặt hàng giữa cung và nhu cầu dựa trên lọc khối lượng giao dịch là một chiến lược giao dịch định lượng kết hợp lý thuyết phân chia trong phân tích kỹ thuật, xác nhận khối lượng giao dịch và khái niệm khối đơn đặt hàng. Chiến lược này xác định các vùng cung và nhu cầu tiềm năng bằng cách xác định các điểm phân chia quan trọng trong giá lịch sử và kết hợp các cơ chế lọc khối lượng giao dịch để thực hiện tín hiệu giao dịch khi giá vượt qua các vùng quan trọng.
Nguyên tắc cốt lõi của chiến lược này dựa trên lý thuyết phân chia và khái niệm khối đơn đặt hàng. Đầu tiên, chiến lược xác định khoảng cung cầu tiềm năng bằng cách tính toán các điểm phân chia giá trong một chu kỳ nhất định. Điểm phân chia trên được định nghĩa là mức giá ở điểm cao nhất trong chu kỳ nhất định và điểm phân chia dưới được định nghĩa là mức giá ở điểm thấp nhất trong chu kỳ nhất định. Để cải thiện chất lượng tín hiệu, chiến lược đã giới thiệu một cơ chế lọc khối lượng giao dịch, yêu cầu khối lượng giao dịch tại các điểm phân chia phải vượt quá số lần giao dịch nhất định của trung bình di chuyển đơn giản 20 giai đoạn.
Khi xác định được điểm phân chia trên có hiệu lực, chiến lược sẽ đánh dấu điểm này là vùng kháng cự và chờ đợi giá phá vỡ lên. Khi giá phá vỡ điểm phân chia trên, chiến lược sẽ xem xét sự thay đổi trong mối quan hệ cung cầu, chuyển vùng kháng cự ban đầu thành vùng hỗ trợ và thực hiện nhiều thao tác. Ngược lại, khi xác định được điểm phân chia dưới có hiệu lực, chiến lược sẽ đánh dấu điểm này là vùng hỗ trợ, khi giá phá vỡ xuống, chuyển vùng hỗ trợ ban đầu thành vùng kháng cự và thực hiện thao tác trống.
Chính sách cho phép người dùng lựa chọn hai cách xác nhận đột phá: đột phá thực thể và đột phá thực thể. Phương thức đột phá thực thể sử dụng giá cao nhất và giá thấp nhất làm tiêu chuẩn xác nhận đột phá, trong khi chế độ đột phá thực thể sử dụng giá mua lại như tiêu chuẩn xác nhận. Cơ chế lọc khối lượng giao dịch xác minh tính hiệu quả của đột phá bằng cách so sánh khối lượng giao dịch hiện tại với tỷ lệ giao dịch trung bình trong lịch sử.
Chiến lược này có một số lợi thế đáng kể. Đầu tiên, cơ chế lọc khối lượng giao dịch làm tăng đáng kể độ tin cậy của tín hiệu. Chiến lược phá vỡ hình dạng truyền thống dễ tạo ra tín hiệu phá vỡ giả, trong khi xác nhận khối lượng giao dịch có thể lọc một cách hiệu quả các đột phá yếu kém trong khối lượng giao dịch, đảm bảo tín hiệu giao dịch chỉ được tạo ra khi có đủ sự tham gia của thị trường.
Thứ hai, chiến lược dựa trên lý thuyết khối lệnh, có nền tảng logic thị trường vững chắc. Các khối lệnh đại diện cho việc mua và bán tập trung vốn lớn ở một mức giá nhất định, các khu vực này thường tạo ra mức hỗ trợ và kháng cự quan trọng. Khi giá phá vỡ các khu vực quan trọng này, thường có nghĩa là cấu trúc thị trường đã thay đổi đáng kể, cung cấp cho các nhà giao dịch cơ hội nhập cảnh có xác suất cao.
Thứ ba, chiến lược có khả năng thích ứng và cấu hình tốt. Người dùng có thể điều chỉnh các tham số như chu kỳ phân dạng, nhân khối lượng giao dịch theo môi trường thị trường khác nhau và sở thích cá nhân. Việc lựa chọn loại đột phá cũng cung cấp sự linh hoạt bổ sung cho chiến lược, cho phép nhà giao dịch chọn cách xác nhận phù hợp nhất theo đặc điểm thị trường.
Cuối cùng, logic của chiến lược là rõ ràng và đơn giản, dễ hiểu và thực hiện. Bằng cách xác định rõ ràng các quá trình nhận dạng, lọc lượng giao dịch và xác nhận đột phá, chiến lược tránh được sự kết hợp các chỉ số kỹ thuật phức tạp và giảm nguy cơ tối ưu hóa quá mức.
Mặc dù có nhiều ưu điểm, chiến lược này cũng có một số rủi ro tiềm ẩn cần lưu ý. Đầu tiên, chiến lược này phụ thuộc nhiều vào dữ liệu khối lượng giao dịch. Trong trường hợp dữ liệu khối lượng giao dịch không chính xác hoặc thị trường ít lưu động, cơ chế lọc khối lượng giao dịch có thể gây ra sai lầm, dẫn đến việc bỏ lỡ cơ hội giao dịch hiệu quả hoặc tạo ra tín hiệu sai.
Thứ hai, có vấn đề về độ trễ của chiến lược. Thời gian nhập cảnh của chiến lược có thể bị trễ so với điểm nhập cảnh tối ưu vì cần phải chờ đợi sự xác nhận điểm phân chia và sự đột phá xảy ra.
Thứ ba, chiến lược thiếu cơ chế dừng và dừng rõ ràng. Mặc dù chiến lược có thể nhận ra thời gian vào, nhưng không cung cấp các biện pháp quản lý rủi ro tương ứng. Trong trường hợp thị trường biến động mạnh hoặc thất bại đột phá, các nhà giao dịch có thể phải đối mặt với rủi ro mất mát lớn.
Để giảm thiểu những rủi ro này, các nhà giao dịch được khuyến cáo kết hợp với các công cụ phân tích kỹ thuật khác để xác nhận tín hiệu, thiết lập mức dừng lỗ hợp lý và điều chỉnh các tham số chiến lược theo các điều kiện thị trường động. Đồng thời, khuyến cáo kiểm tra và xác minh đầy đủ các chiến lược trong các môi trường thị trường khác nhau.
Chiến lược này có nhiều hướng tối ưu hóa. Đầu tiên, có thể giới thiệu cơ chế giảm giá giao dịch động. Chiến lược hiện tại sử dụng nhân số giao dịch cố định làm điều kiện lọc, nhưng đặc điểm khối lượng giao dịch của thị trường sẽ thay đổi theo thời gian. Bằng cách giới thiệu mức giảm giá giao dịch thích ứng, bạn có thể điều chỉnh các tiêu chuẩn lọc động theo tình hình thị trường thực tế, cải thiện khả năng thích ứng của chiến lược.
Thứ hai, đề xuất thêm mô-đun quản lý rủi ro hoàn thiện. Có thể đặt mức dừng lỗ dựa trên tỷ lệ biến động, hỗ trợ mức kháng cự hoặc tỷ lệ cố định. Ngoài ra, có thể xem xét giới thiệu cơ chế quản lý vị trí vị trí, điều chỉnh quy mô giao dịch theo cường độ tín hiệu và biến động của thị trường.
Thứ ba, có thể xem xét việc đưa ra phân tích nhiều khung thời gian. Chiến lược hiện tại chỉ hoạt động trong một khung thời gian duy nhất, có thể tăng tỷ lệ thành công của chiến lược bằng cách kết hợp phân tích xu hướng với khung thời gian cao hơn. Ví dụ, chỉ thực hiện tín hiệu giao dịch khi xu hướng của khung thời gian cao hơn phù hợp.
Thứ tư, các thuật toán nhận dạng phân dạng có thể được tối ưu hóa. Việc nhận dạng phân dạng hiện tại tương đối đơn giản, có thể xem xét việc đưa ra các phương pháp nhận dạng phân dạng phức tạp hơn, chẳng hạn như nhận dạng phân dạng dựa trên mô hình hành vi giá hoặc nhận dạng phân dạng phức hợp kết hợp với các chỉ số kỹ thuật khác.
Cuối cùng, đề xuất thêm cơ chế lọc tín hiệu. Có thể lọc tín hiệu giao dịch bằng cách giới thiệu các chỉ số kỹ thuật bổ sung (như RSI, MACD, v.v.) hoặc điều chỉnh độ nhạy của chiến lược dựa trên các chỉ số cảm xúc thị trường.
Chiến lược phá vỡ khối đơn đặt hàng giữa cung và nhu cầu dựa trên lọc khối lượng giao dịch là một chiến lược giao dịch định lượng tổng hợp kết hợp lý thuyết phân chia, phân tích khối lượng giao dịch và khái niệm khối đơn đặt hàng. Chiến lược này thực hiện các hoạt động giao dịch khi giá phá vỡ các vùng cung và nhu cầu quan trọng bằng cách xác định các điểm phân chia giá quan trọng, kết hợp với cơ chế xác nhận khối lượng giao dịch.
Ưu điểm chính của chiến lược là nền tảng lý thuyết vững chắc, chất lượng tín hiệu tốt và khả năng cấu hình cao. Cơ chế lọc khối lượng giao dịch có hiệu quả trong việc nâng cao độ tin cậy của tín hiệu, trong khi lý thuyết khối đơn đặt hàng cung cấp cho chiến lược một logic thị trường rõ ràng. Tuy nhiên, chiến lược cũng có một số rủi ro tiềm ẩn, chẳng hạn như sự phụ thuộc vào dữ liệu khối lượng giao dịch, tín hiệu chậm trễ và thiếu cơ chế quản lý rủi ro.
Hiệu suất và tính ổn định của chiến lược có thể được nâng cao hơn nữa bằng cách đưa ra các biện pháp tối ưu hóa như giảm giá khối lượng giao dịch động, cải thiện mô-đun quản lý rủi ro, phân tích nhiều khung thời gian và cơ chế lọc tín hiệu. Đối với các nhà giao dịch định lượng, chiến lược này cung cấp một công cụ phân tích cấu trúc thị trường hiệu quả để giúp xác định cơ hội giao dịch có xác suất cao.
/*backtest
start: 2024-07-07 00:00:00
end: 2025-07-05 10:18:00
period: 3m
basePeriod: 3m
exchanges: [{"eid":"Futures_Binance","currency":"ETH_USDT"}]
*/
//@version=5
strategy("Supply and Demand - Order Block Strategy with Volume Filter", overlay=true)
// ═══════════════════════════════════════════════════════════════════════════════════
// 📊 INPUT SETTINGS
// ═══════════════════════════════════════════════════════════════════════════════════
breakType = input.string("Wick+Body", title="Fractal Break Type:", options=["Wick+Body", "Body"])
n = input.int(title="Periods", defval=5, minval=3, tooltip="Number of periods for fractal lookback")
// 🔊 Volume Filter
enableVolumeFilter = input.bool(true, "Enable Volume Filter", group="Volume Filter")
volumeMultiplier = input.float(1.5, "Volume Multiplier", minval=1.0, maxval=3.0, step=0.1, group="Volume Filter", tooltip="Fractal must have volume > average volume * this multiplier")
// ═══════════════════════════════════════════════════════════════════════════════════
// 📈 TECHNICAL INDICATORS
// ═══════════════════════════════════════════════════════════════════════════════════
avgVolume = ta.sma(volume, 20)
// ═══════════════════════════════════════════════════════════════════════════════════
// 📦 FRACTAL CALCULATION WITH VOLUME FILTER
// ═══════════════════════════════════════════════════════════════════════════════════
// Original fractal calculation
upFractal = high[n] == ta.highest(high, n)
downFractal = low[n] == ta.lowest(low, n)
// 🔊 Enhanced fractal with volume confirmation
upFractalValid = upFractal and (not enableVolumeFilter or volume[n] > avgVolume * volumeMultiplier)
downFractalValid = downFractal and (not enableVolumeFilter or volume[n] > avgVolume * volumeMultiplier)
var float topValue = na
var float bottomValue = na
var topBreakBlock = false
var bottomBreakBlock = false
topBreakCheckSource = breakType == "Wick+Body" ? high : close
bottomBreakCheckSource = breakType == "Wick+Body" ? low : close
// New up fractal - only if volume criteria met
if upFractalValid
topBreakBlock := false
topValue := high[n]
// New down fractal - only if volume criteria met
if downFractalValid
bottomBreakBlock := false
bottomValue := low[n]
// ═══════════════════════════════════════════════════════════════════════════════════
// 🚀 ENTRY LOGIC
// ═══════════════════════════════════════════════════════════════════════════════════
// Top break
if ta.crossover(topBreakCheckSource, topValue) and not topBreakBlock
topBreakBlock := true
if strategy.position_size <= 0
strategy.entry("Long", strategy.long)
// Bottom break
if ta.crossunder(bottomBreakCheckSource, bottomValue) and not bottomBreakBlock
bottomBreakBlock := true
if strategy.position_size >= 0
strategy.entry("Short", strategy.short)
// ═══════════════════════════════════════════════════════════════════════════════════
// 🎨 PLOTS
// ═══════════════════════════════════════════════════════════════════════════════════
plotshape(downFractalValid, style=shape.triangleup, location=location.belowbar, offset=-n, color=color.new(color.gray,80), size = size.tiny)
plotshape(upFractalValid, style=shape.triangledown, location=location.abovebar, offset=-n, color=color.new(color.gray,80), size = size.tiny)