| 1 |
Futures_BFX |
Chi tiết hợp đồng: [https://www.bfx.nu/help/btc.do] |
không có |
không có |
Mã hợp đồng vĩnh viễn, ví dụ BTC: btc |
|
| 2 |
Futures_Bibox |
không có |
Chi tiết hợp đồng [https://bibox.zendesk.com/hc/zh-cn/articles/360017957633-Bibox%E6%B0%B8%E7%BB%AD%E5%90%88%E7%BA%A6%E7%AE%80%E4%BB%8B] |
không có |
Hợp đồng là hợp đồng vĩnh viễn, mã hợp đồng: 4XXX_USDT, ví dụ hợp đồng vĩnh viễn BTC: 4BTC_USDT |
|
| 3 |
Futures_Binance |
không có |
Chi tiết hợp đồng [https://binance.zendesk.com/hc/zh-cn/articles/360033161972-%E5%90%88%E7%BA%A6%E7%BB%86%E5%88%99] |
không có |
Mã hợp đồng là swap. |
|
| 4 |
Futures_BitMEX |
Chi tiết hợp đồng [https://www.bitmex.com/app/futuresGuide], giá USD, giá XBT |
không có |
không có |
Hợp đồng BTC vĩnh viễn là XBTUSD, và các hợp đồng khác có thời gian giao hàng cụ thể |
|
| 5 |
Futures_BitZ |
không có |
Chi tiết hợp đồng [https://swap.bitz.top/mx/contractGuide/101/BTC_USDT] |
Chi tiết hợp đồng [https://swap.bitz.top/mx/contractGuide/2/ETH_USD] |
Mã của hợp đồng vĩnh viễn là: swap |
Hợp đồng đặc biệt DOGE_USDT thanh toán bằng tiền BITZ |
| 6 |
Futures_Bitfinex |
không có |
Chi tiết hợp đồng [https://www.bitfinex.com/legal/derivative_product] |
không có |
Mã hợp đồng vĩnh viễn: swap |
|
| 7 |
Futures_Bybit |
không có |
không có |
[https://www.bybit.com/app/contract/contractDetails] |
Mã hợp đồng vĩnh viễn: swap |
|
| 8 |
Futures_Coinbene |
Chi tiết hợp đồng [https://coinbenevip.zendesk.com/hc/zh-cn/articles/360033790114-1-%E5%90%88%E7%BA%A6%E7%B1%BB%E5%9E%8B%E5%8F%8A%E7%A4%BA%E4%BE%8B] |
Chi tiết hợp đồng [https://coinbenevip.zendesk.com/hc/zh-cn/articles/360036951213-1-USDT%E5%90%88%E7%BA%A6%E7%AE%80%E4%BB%8B] |
không có |
Hợp đồng thanh toán BTC và hợp đồng thanh toán USDT đều được tính bằng USDT, vì vậy để phân biệt, hợp đồng thanh toán BTC là: swap, hợp đồng thanh toán USDT là swap_usdt |
|
| 9 |
Futures_Deribit |
không có |
không có |
Thông tin chi tiết về hợp đồng |
Các hợp đồng BTC vĩnh viễn là: BTC-PERPETUAL, và các hợp đồng khác có thời gian giao hàng cụ thể, hiện chỉ hỗ trợ BTC, ETH |
|
| 10 |
Futures_FMex |
không có |
không có |
Chi tiết hợp đồng [https://fcoin.zendesk.com/hc/zh-cn/articles/360041077554-FMex%E4%B8%8A%E7%BA%BFETH%E6%B0%B8%E7%BB%AD%E5%90%88%E7%BA%A6%E7%9A%84%E5%85%AC%E5%91%8A] |
Mã hợp đồng vĩnh viễn: swap |
|
| 11 |
Futures_GateIO |
Chi tiết hợp đồng [https://www.gateio.life/futures_market_info/btc/BTC_USD/market_info] |
Chi tiết hợp đồng [https://www.gateio.life/futures_market_info/usdt/BTC_USDT/market_info] |
không có |
Mã hợp đồng là: swap , hợp đồng thanh toán cho BTC khi cặp giao dịch được đặt là XXX_USD, hợp đồng thanh toán cho USDT khi cặp giao dịch được đặt là XXX_USDT |
|
| 12 |
Futures_HuobiDM |
không có |
không có |
Chi tiết hợp đồng [https://www.gateio.life/futures_market_info/usdt/BTC_USDT/market_info] |
this_week/next_week/quarter , có tài liệu liên quan, nhưng chưa được đưa lên sàn giao dịch. |
|
| 13 |
Futures_JEX |
không có |
Chi tiết hợp đồng [https://jexhelp.zendesk.com/hc/zh-cn/articles/360033589571-%E5%90%88%E7%BA%A6%E4%BA%A4%E6%98%93FAQ#8] |
không có |
Mã hợp đồng vĩnh viễn: swap |
|
| 14 |
Futures_Kraken |
XRPBTC Chỉ có hợp đồng giao dịch này là thanh toán BTC |
không có |
Chi tiết hợp đồng [https://www.kraken.com/zh-cn/features/futures] |
Hợp đồng thường niên: hợp đồng swap, hợp đồng tháng: month, hợp đồng quý: quarter |
|
| 15 |
Futures_OKEX |
không có |
Thông tin chi tiết về hợp đồng [https://okexsupport.zendesk.com/hc/zh-cn/sections/360000043772-OKEx-%E5%B8%81%E6%9C%AC%E4%BD%8D%E4%BF%9D%E8%AF%81%E9%87%91%E4%BA%A4%E5%89%B2%E5%90%88%E7%BA%A6%E7%94%A8%E6%88%B7%E5%8D%8F%E8%AE%E5%92%8C%E4%A7%A7%E5%93%81%E7%AE%80%E4%8B] |
Thông tin chi tiết về hợp đồng [https://okexsupport.zendesk.com/hc/zh-cn/sections/360000043772-OKEx-%E5%B8%81%E6%9C%AC%E4%BD%8D%E4%BF%9D%E8%AF%81%E9%87%91%E4%BA%A4%E5%89%B2%E5%90%88%E7%BA%A6%E7%94%A8%E6%88%B7%E5%8D%8F%E8%AE%E5%92%8C%E4%A7%A7%E5%93%81%E7%E8%E8%E4%8B] |
Các mã hợp đồng được chia thành: this_week/next_week/quarter/swap, giao dịch các hợp đồng được thanh toán bằng đồng USDT khi thiết lập là XXX_USDT, hợp đồng được thanh toán bằng đồng tiền XXX khi thiết lập là XXX_USD |
|