Chỉ số đánh giá hiệu suất giao dịch thuật toán -- tỷ lệ Sharpe

Tác giả:Giấc mơ nhỏ, Tạo: 2017-03-30 14:32:40, Cập nhật:

Chỉ số đánh giá hiệu suất giao dịch của thuật toán là tỷ lệ Sharpe

Khi vận hành một chiến lược giao dịch thuật toán, chỉ số đánh giá thường được sử dụng nhất là lợi nhuận hàng năm. Tuy nhiên, chỉ sử dụng chỉ số này có nhiều nhược điểm. Cách tính toán lợi nhuận của một chiến lược cụ thể không hoàn toàn rõ ràng. Đặc biệt là một số chiến lược không có hướng mạnh, chẳng hạn như trung lập thị trường hoặc sử dụng các chiến lược đòn bẩy. Điều này làm cho việc so sánh hai chiến lược chỉ dựa trên lợi nhuận không thực sự khả thi. Trong lĩnh vực tài chính, chúng ta rất quan tâm đến khoảng dao động và khước từ lợi nhuận. Nếu một chiến lược có dao động lợi nhuận cao hơn đáng kể, nó sẽ không hấp dẫn chúng ta nhiều, ngay cả khi lợi nhuận lịch sử của nó gần như là các chiến lược khác. Việc so sánh các chiến lược khác nhau và đánh giá rủi ro cho các chiến lược đã thúc đẩy việc sử dụng chỉ số tỷ lệ Sharp.

  • Định nghĩa tỷ lệ Sharp

    William Forsyth là một nhà kinh tế học đoạt giải Nobel về kinh tế. Ông đã giúp phát triển mô hình định giá tài sản vốn (CAPM), đồng thời phát triển chỉ số tỷ lệ Sharpe (được cập nhật năm 1994) vào năm 1966.

    Tỷ lệ Sharpe được định nghĩa bằng phương trình sau:

    Trong đó, Ra là lợi nhuận phân đoạn của chiến lược hoặc đầu tư, Rb là lợi nhuận phân đoạn của một tiêu chuẩn thích hợp. Tỷ lệ này là tỷ lệ giữa lợi nhuận trung bình của chiến lược hoặc đầu tư và chênh lệch tiêu chuẩn của lợi nhuận đó. Do đó, khi sự biến động lợi nhuận tương đối nhỏ, chiến lược hoặc đầu tư sẽ có tỷ lệ Sharp tương đối lớn trong cùng một lợi nhuận.

    Trong chiến lược giao dịch, tỷ lệ Sharpe hàng năm thường được trích dẫn. Tỷ lệ này xem xét thời gian dài giữa các khoảng giao dịch. Giả sử một chiến lược có N khoảng giao dịch trong một năm, tỷ lệ Sharpe hàng năm của chiến lược được tính theo công thức sau:

    Điều quan trọng cần lưu ý là tỷ lệ Sharpe phải được tính dựa trên loại khoảng thời gian được xem xét. Ví dụ, một chiến lược hoạt động dựa trên giao dịch hàng ngày, vì có 252 ngày giao dịch trong năm, N = 252, và Ra và Rb cũng phải là lợi nhuận hàng ngày. Tương tự, đối với các chiến lược hoạt động theo giao dịch hàng giờ, N = 252 * 6.5 = 1638, vì chỉ có 6,5 giờ giao dịch mỗi ngày.

  • Chọn tiêu chuẩn

    Trong công thức tính tỷ lệ Sharpe, đề cập đến các điểm chuẩn. Các điểm chuẩn được sử dụng như một tiêu chuẩn để đánh giá liệu chiến lược đó có đáng để xem xét hay không. Ví dụ, một chiến lược dài hạn đơn giản cho các cổ phiếu lớn nên có khả năng vượt qua chỉ số S&P 500, hoặc ít nhất là có khả năng cân bằng với sự biến động nhỏ hơn.

    Cách chọn các tiêu chuẩn có thể không rõ ràng. Ví dụ, liệu quỹ chỉ số được trao đổi có thể được sử dụng làm tiêu chuẩn cho hoạt động của các công ty công khai độc lập hay S&P500? Tại sao không sử dụng Russell 3000? Một quỹ đầu cơ có thể sử dụng chỉ số thị trường hay các quỹ đầu cơ khác làm tiêu chuẩn? Có những loại lãi suất không rủi ro, chẳng hạn như trái phiếu chính phủ địa phương, hoặc trái phiếu quốc tế trong một giỏ, hoặc chứng khoán ngắn hạn hoặc dài hạn?

    Để đưa ra một ví dụ đặc biệt. Đối với chiến lược trung lập thị trường, có một sự cân nhắc phức tạp về việc liệu tỷ lệ lãi suất không rủi ro hoặc 0 nên được sử dụng làm tiêu chuẩn. Vì chiến lược trung lập thị trường, các chỉ số thị trường không phù hợp để sử dụng làm tiêu chuẩn. Sự lựa chọn đúng là không trừ tỷ lệ lãi suất không rủi ro.

  • Hạn chế

    Mặc dù tỷ lệ Sharpe rất quan trọng trong tài chính định lượng, nhưng nó cũng phải đối mặt với một số hạn chế của riêng nó.

    Đầu tiên, tỷ lệ Sharpe là một sự hồi tưởng về quá khứ. Nó chỉ giải thích sự phân bố và biến động của lợi nhuận lịch sử, chứ không phải hướng tới tương lai. Khi phán đoán dựa trên tỷ lệ Sharpe, một giả định ngụ ý là quá khứ và tương lai là tương đương. Tuy nhiên, thực tế không phải lúc nào cũng như vậy, đặc biệt là khi các chế độ thị trường thay đổi.

    Thứ hai, tính toán tỷ lệ Sharpe giả định rằng lợi nhuận được phân bố đúng đắn. Thật không may, thị trường thường bị thiên vị. Sự phân bố lợi nhuận thường có hàm lượng lớn, do đó, khả năng xảy ra các tình huống cực lớn hơn so với sự phân bố đúng đắn.

    Một số chiến lược có khả năng chống rủi ro rất yếu với loại hình này. Ví dụ, bán quyền chọn giảm giá. Theo thời gian, bán quyền chọn giảm giá sẽ tạo ra tiền thưởng quyền chọn ổn định, dẫn đến sự biến động thấp của lợi nhuận và lợi nhuận vượt xa so với các mục tiêu, do đó sẽ có tỷ lệ Sharpe cao (dựa trên dữ liệu lịch sử). Tuy nhiên, nó không tính đến việc quyền chọn này sẽ được mua lại, điều này sẽ dẫn đến đường cong cổ phiếu đột ngột giảm rõ ràng hoặc thậm chí bình thường).

    Mặc dù với một số người, đó là những gì người ta thường nói. Khi tính tỷ lệ Sharpe, bạn phải tính chi phí giao dịch, điều này phù hợp hơn với thực tế. Trong nhiều ví dụ thực tế, một số chiến lược giao dịch có tỷ lệ Sharpe cao, tuy nhiên, khi chi phí thực tế được tính, nó sẽ trở thành chiến lược có tỷ lệ Sharpe thấp và lợi nhuận thấp. Điều này có nghĩa là bạn phải tính lợi nhuận ròng khi tính lợi nhuận vượt quá mục tiêu chuẩn.

  • Sử dụng thực tế

    Đối với việc sử dụng tỷ lệ Sharpe, có một vấn đề cần xem xét, đó là tỷ lệ Sharpe bao nhiêu là tốt cho một chiến lược? Một quan điểm thực tế hơn là bạn nên bỏ qua các chiến lược có tỷ lệ Sharpe hàng năm dưới 1 (sau khi khấu trừ chi phí giao dịch). Các quỹ đầu cơ định lượng có xu hướng bỏ qua các chiến lược có tỷ lệ Sharpe hàng năm dưới 2. Tôi biết một quỹ đầu cơ nổi tiếng thậm chí không sử dụng chiến lược có tỷ lệ Sharpe dưới 3.

    Tỷ lệ Sharpe thường tăng theo tần suất giao dịch. Một số chiến lược giao dịch tần suất cao sẽ có tỷ lệ Sharpe cao trong số một số, một số thậm chí có thể là hai số. Vì các chiến lược này có thể mang lại lợi nhuận tốt hơn mỗi ngày, mỗi tháng, đồng thời ít bị rủi ro lớn, do đó tỷ lệ lợi nhuận biến động nhỏ, do đó có tỷ lệ Sharpe cao.

Được chuyển từ tài liệu trực tuyến


Thêm nữa